Tế bào stroma là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Tế bào stroma là thành phần không biểu mô trong mô đệm, bao gồm fibroblast, myofibroblast, pericyte và tế bào miễn dịch, tạo khung cơ học và điều tiết vi môi trường mô. Chúng tổng hợp và tái cấu trúc ngoại bào ma trận, điều chỉnh tín hiệu paracrine và cơ-chuyển hóa để hỗ trợ chức năng mô, lành vết thương và duy trì cân bằng sinh lý.

Định nghĩa và khái niệm chung

Tế bào stroma là thành phần không phải biểu mô trong mô đệm, bao gồm đa dạng dòng tế bào như fibroblast, myofibroblast, pericyte và các tế bào miễn dịch đệm. Chúng tạo nên khung cơ học (scaffold) và điều tiết vi môi trường mô thông qua tương tác cơ-chuyển hóa (mechanotransduction) và tín hiệu paracrine. Tính chất không biểu mô giúp stroma đồng thời hỗ trợ cấu trúc mô, dẫn truyền chất dinh dưỡng và tham gia đáp ứng miễn dịch tại chỗ. NCBI PMC: Definition of stromal cells

Stroma đóng vai trò trung tâm trong duy trì tính toàn vẹn mô, hỗ trợ quá trình lành vết thương và tái tạo mô, đồng thời tham gia điều hòa chu trình sống của tế bào gốc và tế bào biểu mô. Mỗi mô đệm đặc trưng bởi thành phần stroma khác nhau, thể hiện qua tỷ lệ fibroblast/matrix và mật độ mao mạch. Sự biến đổi về cơ học và hóa học của stroma có thể làm thay đổi hành vi của tế bào biểu mô, dẫn đến bệnh lý như xơ hóa (fibrosis) hoặc ung thư. Cell: Stromal niche

Nguồn gốc phát sinh

Tế bào stroma chủ yếu khởi nguồn từ trung mô phôi (mesenchyme) trong quá trình phát triển bào thai, khi các tế bào trung mô biệt hóa thành fibroblast, myofibroblast và tế bào nội mô mạch máu. Ngoài ra, các tế bào gốc trung mô trưởng thành (mesenchymal stem cells – MSCs) từ tủy xương, mô mỡ và mô nhau thai cũng có khả năng di cư vào mô ngoại vi và đóng góp vào quần thể stroma. Sự đa dạng nguồn gốc giúp stroma đáp ứng linh hoạt trong tình trạng tổn thương hoặc viêm nhiễm.

Trong mô người trưởng thành, tế bào stroma có khả năng tự tái tạo và đáp ứng tín hiệu tổn thương, nhưng tỉ lệ tái tạo chậm hơn so với biểu mô. Dòng MSCs nội mô có thể biệt hóa thành myofibroblast phục vụ co rút vết thương, hoặc quay về trạng thái nghỉ quiescent khi kết thúc quá trình lành mô. Sự điều hòa giữa biệt hóa và tự đổi mới (self-renewal) của MSCs quyết định độ bền vững của mất mát mô và phục hồi cấu trúc ban đầu. Nature Reviews: Mesenchymal stem cells and stroma

Phân loại tế bào stroma

Quần thể stroma được phân loại chính theo chức năng và dấu ấn bề mặt (surface markers). Fibroblast là dòng phổ biến nhất, tiết và tái cấu trúc ngoại bào ma trận (ECM); myofibroblast biểu hiện α-SMA (alpha-smooth muscle actin) tham gia co rút mô vết thương; pericyte quây quanh mao mạch, điều tiết tính thấm thành mạch và ổn định mạch máu; tế bào miễn dịch đệm như đại thực bào và mast cell tham gia đáp ứng viêm và sửa chữa tổn thương.

  • Fibroblast: tổng hợp collagen I, III, fibronectin, elastin.
  • Myofibroblast: biểu hiện α-SMA, co rút vết thương, hỗ trợ đóng sẹo.
  • Pericyte: bám quanh mao mạch, điều tiết lưu lượng và tính thấm.
  • Tế bào miễn dịch đệm: đại thực bào, mast cell tham gia phản ứng viêm.

Các dấu ấn bề mặt thường dùng để phân biệt bao gồm PDGFRα/β (fibroblast), NG2 và CD146 (pericyte), α-SMA (myofibroblast), CD68 (đại thực bào đệm). Phương pháp flow cytometry và immunohistochemistry kết hợp single-cell RNA-seq giúp khám phá thêm các phân nhóm hiếm, ví dụ fibroblast kích hoạt trong ung thư (cancer-associated fibroblasts – CAFs) hoặc stroma đặc hiệu mô như adipose stromal cells. Experimental Cell Research: Stromal cell types

Cấu trúc và thành phần ngoại bào ma trận

ECM do tế bào stroma tổng hợp gồm ma trận sợi (collagen, elastin) và ma trận nền (glycoprotein fibronectin, laminin, proteoglycan). Collagen I và III tạo độ bền kéo, elastin cung cấp độ đàn hồi; fibronectin và laminin đóng vai trò kết dính tế bào và tín hiệu du nhập (anchorage). Proteoglycan như decorin và versican cung cấp khả năng giữ nước và điều tiết gradient yếu tố tăng trưởng.

ECM không chỉ là khung cơ học mà còn lưu giữ các yếu tố tăng trưởng (TGF-β, FGF, VEGF) và cytokine, giải phóng theo cơ chế protease (MMPs) điều chỉnh. Sự cân bằng tổng hợp và phân hủy ECM quyết định sự linh hoạt hoặc xơ hóa mô. Mô xơ (fibrosis) xuất hiện khi tăng biểu hiện TGF-β dẫn đến tăng tổng hợp collagen và giảm hoạt độ MMP, làm cứng mô và hạn chế chức năng sinh lý. Matrix Biology: ECM composition

Thành phần ECMChức năngĐơn vị
Collagen I/IIICung cấp độ bền kéomg/g mô
ElastinĐàn hồi mômg/g mô
FibronectinKết dính tế bàoµg/mL dịch kẽ
LamininGắn tế bào biểu môµg/mL dịch kẽ
ProteoglycanGiữ nước, điều tiết tín hiệuµg/mL dịch kẽ

Vai trò chức năng trong mô bình thường

Tế bào stroma chịu trách nhiệm duy trì tính toàn vẹn cơ học của mô thông qua việc tổng hợp và tái cấu trúc ngoại bào ma trận (ECM). Fibroblast sản xuất collagen I, III, elastin và proteoglycan để cung cấp độ bền kéo và đàn hồi, trong khi myofibroblast biểu hiện α-SMA (alpha-smooth muscle actin) đóng vai trò co rút vết thương, hỗ trợ đóng sẹo và tái tạo mô. Pericyte quang quanh mao mạch điều tiết tính thấm của thành mạch và ổn định mạch máu, đảm bảo cung cấp oxy và dưỡng chất cho tế bào biểu mô.

Tế bào miễn dịch đệm như đại thực bào mô đệm và mast cell phối hợp với stroma điều chỉnh phản ứng viêm và lành vết thương. Đại thực bào đệm tiết cytokine (TNF-α, IL-6) và giáng hóa vi khuẩn, mast cell giải phóng histamine và protease, tạo điều kiện cho phục hồi mô. Sự cân bằng giữa tổng hợp ECM và hoạt động của protease (MMPs) quyết định mức độ xơ hóa hoặc linh hoạt mô theo nhu cầu sinh lý. Cell: Stromal niche

  • Duy trì cấu trúc cơ học bằng ECM
  • Cung cấp và điều tiết dinh dưỡng, oxy
  • Phối hợp đáp ứng viêm và sửa chữa tổn thương
  • Hỗ trợ niche cho tế bào gốc và tái tạo mô

Tương tác giữa tế bào stroma và biểu mô

Giao tiếp giữa stroma và biểu mô thực hiện qua tín hiệu hóa học (paracrine) và cơ-chuyển hóa (mechanotransduction). Stroma giải phóng yếu tố tăng trưởng như TGF-β, FGF và HGF, kích thích biệt hóa và tăng sinh biểu mô. Đồng thời, độ cứng của ECM truyền qua focal adhesion kinases (FAK) và YAP/TAZ điều hòa biểu hiện gene biệt hóa. Nat Rev Cancer: Stromal–epithelial crosstalk

Các đường tín hiệu Wnt, Notch và Hedgehog cũng tham gia điều tiết tương tác stroma–biểu mô. Trong da, Wnt từ stroma duy trì tế bào mầm keratinocyte; trong đường tiêu hóa, Notch kích thích phân chia tế bào niêm mạc. Sự mất cân bằng tín hiệu này có thể dẫn đến phì đại mô hoặc chuyển dạng ác tính. Tensin, integrin và cadherin đóng vai trò kết nối vật lý, hỗ trợ truyền lực cơ học qua liên kết điểm bám (focal adhesion) và kết nối gian bào (adherens junction).

Stroma trong bệnh lý ung thư

Cancer-associated fibroblasts (CAFs) là dòng stroma hoạt hóa trong vi môi trường khối u, chịu tác động của TGF-β và PDGF từ tế bào ung thư. CAFs tiết MMP-2, MMP-9 làm thoái hóa ECM, tạo đường đi cho tế bào ác tính di căn, đồng thời giải phóng VEGF thúc đẩy tân mạch. ECM xơ hóa và cứng hóa làm tăng khả năng di chuyển qua tensional forces và giảm tính thấm của thuốc điều trị. NCBI PMC: CAFs in cancer

Stroma ung thư còn điều tiết miễn dịch bằng cách thu hút đại thực bào ức chế (M2 TAMs) và tế bào T tiết IL-10, tạo vùng miễn dịch “lạnh” khối u, giảm hiệu quả liệu pháp miễn dịch. Sự tương tác qua exosome và cytokine (IL-6, CXCL12) giữa CAFs và tế bào ung thư tăng cường kháng thuốc và sinh tồn tế bào ác tính. Độ đa hình chức năng của CAFs cho thấy cần lựa chọn mục tiêu điều trị chính xác.

Phương pháp nghiên cứu tế bào stroma

Mô hình 2D culture cung cấp điều kiện đơn giản nhưng không tái hiện vi môi trường 3D; do đó, organoid và spheroid 3D đang được áp dụng rộng rãi. Organoid kết hợp tế bào biểu mô và stroma trên scaffold hydrogel hoặc decellularized ECM mô phổi, gan, ruột mô phỏng cấu trúc sinh lý. Nat Methods: scRNA-seq stromal cells

Single-cell RNA-seq (scRNA-seq) cho phép phân tích phức tạp phân nhóm stroma theo biểu hiện gene, phát hiện CAF coneshapes phụ trách hệ miễn dịch hoặc ECM. Imaging mass cytometry (IMC) cung cấp bản đồ không gian protein stroma–biểu mô với đa kênh đồng thời. Bảng tóm tắt phương pháp:

Phương phápĐặc điểmỨng dụng
Organoid 3DScaffold ECMMô phỏng vi môi trường
scRNA-seqĐơn tế bàoPhân nhóm stroma
IMCĐịnh vị proteinBản đồ không gian
Lattice Light-Sheet MicroscopyPhân giải caoQuan sát động học

Ứng dụng lâm sàng và triển vọng nghiên cứu

Liệu pháp hướng vào stroma bao gồm ức chế LOX (lysyl oxidase) giảm độ cứng ECM, kết hợp kháng TGF-β ngăn CAF hoạt hóa. Thuốc Pamrevlumab (anti-CTGF) đang thử nghiệm lâm sàng pha III cho xơ phổi và ung thư tuyến tụy. ClinicalTrials.gov: stromal therapies

Tái tạo tổ chức dựa trên tế bào MSCs chỉnh sửa gen (CRISPR/Cas9) triển vọng trị liệu tim mạch và xương khớp. Kỹ thuật decellularized ECM làm khung cấy ghép cho mô gan và thận bioartificial. Liệu pháp peptide kháng MMP và inhibitor integrin (Cilengitide) đang khảo sát giai đoạn tiền lâm sàng nhằm ngăn di căn. Tương lai hướng đến kết hợp thuốc đích stroma–cell therapy–miễn dịch để kiểm soát toàn diện.

Tài liệu tham khảo

  • Quail, D. F., Joyce, J. A. “Microenvironmental regulation of tumor progression and metastasis.” Nat Med, 2013;19(11):1423–1437.
  • Kalluri, R. “The biology and function of fibroblasts in cancer.” Nat Rev Cancer, 2016;16(9):582–598.
  • Bissell, M. J., Hines, W. C. “Why don’t we get more cancer? A proposed role of the microenvironment in restraining cancer progression.” Nat Med, 2011;17(3):320–329.
  • Lei, X., Zhou, Q., Li, H. “Organoid models of tumor microenvironment: a new tool for precision oncology.” Mol Cancer, 2021;20(1):13.
  • Sharon, E., et al. “Imaging mass cytometry for spatial proteomics in tissues.” Nat Methods, 2019;16(3):333–338.
  • Wang, Y., Meda, F., Ma, X. “Mechanotransduction in fibrosis and cancer.” Nat Rev Mol Cell Biol, 2023;24(4):227–246.
  • ClinicalTrials.gov. “Stromal-targeted therapies in clinical trials.” https://www.clinicaltrials.gov/.
  • Masson, P., et al. “LOX inhibition in fibrosis and cancer.” Sci Transl Med, 2022;14(632):eabf8577.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào stroma:

Các tế bào trung mô tủy xương người ức chế sự sinh sản T-lymphocyte do các kích thích tố tế bào hoặc không đặc hiệu gây ra Dịch bởi AI
Blood - Tập 99 Số 10 - Trang 3838-3843 - 2002
Các tế bào T lymphocyte CD2+ thu nhận từ người cho tế bào trung mô tủy xương (BMSCs) hoặc một bên thứ ba đã được nuôi cấy trong các phản ứng lymphocyte hỗn hợp (MLRs) với các tế bào trình diện kháng nguyên dị hợp huyết (DCs) hoặc các lymphocyte máu ngoại vi (PBLs). Khi các BMSCs tự thân hoặc đồng loại được bổ sung vào các tế bào T bị kích thích bởi DCs hoặc PBLs, có sự giảm thiểu rõ rệt và...... hiện toàn bộ
Các tế bào stroma tủy xương người ức chế phản ứng tế bào T allo qua cơ chế phân hủy tryptophan trung gian indoleamine 2,3-dioxygenase Dịch bởi AI
Blood - Tập 103 Số 12 - Trang 4619-4621 - 2004
Tóm tắt Các tế bào stroma tủy xương (MSCs) ức chế các phản ứng tế bào T allo, tuy nhiên cơ chế phân tử điều hòa tác động ức chế miễn dịch của MSCs vẫn còn gây tranh cãi. Gần đây, sự biểu hiện của indoleamine 2,3-dioxygenase (IDO), được kích thích bởi interferon-γ (IFN-γ) và xúc tác sự chuyển đổi từ tryptophan thành kynurenine, đã được xác định là một...... hiện toàn bộ
Hình thái miễn dịch của các tế bào lấy từ mô mỡ của người: Thay đổi theo thời gian trong các dấu ấn liên quan đến mô đệm và tế bào gốc Dịch bởi AI
Stem Cells - Tập 24 Số 2 - Trang 376-385 - 2006
Tóm tắt Mô mỡ là một nguồn tế bào gốc trưởng thành đa năng phong phú và dễ tiếp cận, thường được các nhà nghiên cứu sử dụng cho các ứng dụng kỹ thuật mô; tuy nhiên, không phải tất cả các phòng thí nghiệm đều sử dụng tế bào ở các giai đoạn tách và nuôi cấy tương đương. Chúng tôi đã so sánh hình thái miễn dịch của các tế bào lấy từ mô mỡ của người tron...... hiện toàn bộ
Sự truyền dịch tủy xương của tế bào gốc trung mô có tác dụng điều trị trên mô hình bệnh Parkinson ở chuột: Tập trung vào tác dụng bảo vệ thần kinh của yếu tố phát sinh từ tế bào mô đệm-1α Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2010
Tóm tắt Thông tin nền Tế bào gốc trung mô (MSCs) là tế bào gốc đa năng được lấy từ tủy xương có chức năng tiết ra nhiều yếu tố dinh dưỡng thần kinh. Yếu tố phát sinh từ tế bào mô đệm-1α (SDF-1α) cũng được báo cáo là một trong những chemokine được giải phóng từ MSCs. Trong nghiên cứu này, các tác ...... hiện toàn bộ
Sự tăng sinh và phân hóa của các tế bào tạo xương và tế bào mỡ trong các văn hóa tế bào stroma tủy xương chuột: Ảnh hưởng của dexamethasone và calcitriol Dịch bởi AI
Journal of Cellular Biochemistry - Tập 89 Số 2 - Trang 364-372 - 2003
Tóm tắtTrong quá trình mất xương, quần thể tế bào tạo xương có thể bị thay thế bởi mô mỡ. Mối quan hệ nghịch đảo rõ ràng này giữa việc giảm mật độ xương và tăng cường hình thành mỡ có thể được giải thích bởi sự mất cân bằng trong việc sản xuất các tế bào tạo xương và tế bào tạo mỡ trong khoang tủy xương. Do đó, các con đường tế bào tạo xương và tế bào mỡ dường như ...... hiện toàn bộ
Tại sao viêm kéo dài: vai trò chủ đạo của môi trường viêm tế bào bên trong? Dịch bởi AI
Expert Reviews in Molecular Medicine - Tập 4 Số 25 - Trang 1-18 - 2002
Các phản ứng viêm xảy ra trong các vi môi trường mô, với sự đóng góp chức năng từ cả tế bào huyết học (tế bào lympho) và tế bào mô đệm (bao gồm đại thực bào và nguyên bào sợi). Những môi trường này rất phức tạp – bao gồm nhiều loại tế bào khác nhau ở các giai đoạn kích hoạt và biệt hóa khác nhau. Các mô hình truyền thống về bệnh viêm nhấn mạnh vai trò của phản ứng tế bào lympho đặc hiệu kh...... hiện toàn bộ
Tuổi Thai Có Quan Trọng: So Sánh Thí Điểm Về Các Tế Bào Stroma Từ Nhau Thai Để Sửa Chữa Myelomeningocele Trong Tử Cung Sử Dụng Mô Hình Cừu Con Dịch bởi AI
Fetal Diagnosis and Therapy - Tập 39 Số 3 - Trang 179-185 - 2016
<b><i>Giới thiệu:</i></b> Màng ối thai nhi (FM) đã được chứng minh là bảo tồn mô học tủy sống trong mô hình cừu thai nhi của bệnh myelomeningocele (MMC). Nghiên cứu này so sánh hiệu quả của các tế bào gốc trung mô (PMSCs) lấy từ nhau thai ở giai đoạn đầu thai kỳ với nhau thai ở cuối thai kỳ để tăng cường sửa chữa FM nhằm cải thiện chức năng vận động xa trong mô hình...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của các nguồn tế bào trung mô stroma khác nhau và các phương pháp cung cấp trong bệnh khí phế thũng thực nghiệm Dịch bởi AI
Respiratory Research - Tập 15 - Trang 1-14 - 2014
Chúng tôi tiến hành đánh giá xem liệu tác động của các tế bào trung mô stroma (MSC) lên viêm phổi và tái cấu trúc phổi trong bệnh khí phế thũng thực nghiệm có khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc của MSC và phương pháp cung cấp hay không. Khí phế thũng được gây ra ở chuột C57BL/6 thông qua việc tiêm nội khí quản (IT) elastase tụy heo (0.1 UI) hàng tuần trong 1 tháng. Sau lần tiêm elastase cuối cùng, ...... hiện toàn bộ
miRNA-202 trong các tế bào stroma tủy xương ảnh hưởng đến sự phát triển và bám dính của các tế bào đa u tủy bằng cách điều chỉnh yếu tố hoạt hóa tế bào B Dịch bởi AI
Clinical and Experimental Medicine - Tập 16 - Trang 307-316 - 2015
Các tế bào stroma tủy xương (BMSCs) tăng cường yếu tố hoạt hóa tế bào B (BAFF) trong ung thư đa u tủy. Bằng chứng từ các nghiên cứu thực nghiệm ngày càng cho thấy rằng các microRNA có vai trò nguyên nhân trong quá trình sinh ra khối u huyết học. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xác định vai trò của miR-202 trong việc điều chỉnh biểu hiện của BAFF trong BMSCs. Kết quả cho thấy, biểu hiện của mRNA...... hiện toàn bộ
#miRNA-202 #tế bào stroma tủy xương #yếu tố hoạt hóa tế bào B #ung thư đa u tủy #đường dẫn NF-κB
TÁC ĐỘNG CỦA PROTEIN MORPHOGENETIC XƯƠNG-6 ĐẾN CÁC TẾ BÀO GỐC HAEMOPOIETIC VÀ SẢN XUẤT CYTOKINE TRONG STROMA TỦY XƯƠNG NGƯỜI BÌNH THƯỜNG Dịch bởi AI
Cell Biology International - Tập 25 - Trang 429-435 - 2001
Các tế bào stroma tủy xương người bình thường bao gồm các tế bào gốc cho cả dòng máu và dòng xương sụn, và thể hiện cả thụ thể protein morphogenetic xương (BMP) loại I và loại II. Là một thành viên của siêu gia đình TGF‐β, BMP‐6 liên kết với cả thụ thể loại I và loại II của BMP và tham gia vào các quá trình phát triển của hệ thống thận và gan cũng như ruột thai nhi người. Ngoài ra, BMP‐6 k...... hiện toàn bộ
Tổng số: 46   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5